Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm độc
- (nói về vết thương) to fester; to turn septic
* Từ tham khảo/words other:
-
phân cắt
-
phần cất
-
phần cắt bỏ
-
phần cắt bớt
-
phần cắt ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm độc
* Từ tham khảo/words other:
- phân cắt
- phần cất
- phần cắt bỏ
- phần cắt bớt
- phần cắt ra