Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cử toạ
- audience|= cử toạ đứng dậy hoan hô ông ấy the audience gave him a standing ovation|= chào cử toạ xong, bà ta bắt đầu phát biểu having bowed to the audience/after bowing to the audience, she began to speak
* Từ tham khảo/words other:
-
lái xe ở tốc độ vừa phải
-
lái xe qua
-
lái xe quá tốc độ quy định
-
lái xe ra
-
lái xe trượt băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cử toạ
* Từ tham khảo/words other:
- lái xe ở tốc độ vừa phải
- lái xe qua
- lái xe quá tốc độ quy định
- lái xe ra
- lái xe trượt băng