Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cử toạ
- audience|= cử toạ đứng dậy hoan hô ông ấy the audience gave him a standing ovation|= chào cử toạ xong, bà ta bắt đầu phát biểu having bowed to the audience/after bowing to the audience, she began to speak
* Từ tham khảo/words other:
-
làm nảy lên
-
làm nên
-
làm nên lịch sử
-
làm ngã
-
làm ngạc nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cử toạ
* Từ tham khảo/words other:
- làm nảy lên
- làm nên
- làm nên lịch sử
- làm ngã
- làm ngạc nhiên