Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm dịu
* verb
- to abate, to ease
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm dịu
- to abate; to ease; to edulcorate
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm lạnh
-
cầm lấy
-
cằm lẹm
-
cầm lên
-
cấm lệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm dịu
* Từ tham khảo/words other:
- cảm lạnh
- cầm lấy
- cằm lẹm
- cầm lên
- cấm lệnh