Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm điều có hại cho thanh thế của mình
* nđtừ|- derogate
* Từ tham khảo/words other:
-
rạch thành đường xoi
-
rách toạc
-
rách toang
-
rách tơi
-
rách tươm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm điều có hại cho thanh thế của mình
* Từ tham khảo/words other:
- rạch thành đường xoi
- rách toạc
- rách toang
- rách tơi
- rách tươm