Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm dấu
* verb
- to sign, to signal; to make the cross
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm dấu
- to make a mark; to mark|- xem làm dấu thánh giá
* Từ tham khảo/words other:
-
câm lặng
-
cảm lạnh
-
cầm lấy
-
cằm lẹm
-
cầm lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm dấu
* Từ tham khảo/words other:
- câm lặng
- cảm lạnh
- cầm lấy
- cằm lẹm
- cầm lên