Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm đảo lộn lung tung
* thngữ|- to make hay of
* Từ tham khảo/words other:
-
buôn lậu súng
-
buồn lây
-
buồn lo
-
buồn lòng
-
buồn mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm đảo lộn lung tung
* Từ tham khảo/words other:
- buôn lậu súng
- buồn lây
- buồn lo
- buồn lòng
- buồn mình