Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm đầm
- till (the land) when it is still moist
* Từ tham khảo/words other:
-
tăng bo
-
tang bộc
-
tâng bốc
-
tâng bốc ai đến tận mây xanh
-
tâng bốc tác phẩm của nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm đầm
* Từ tham khảo/words other:
- tăng bo
- tang bộc
- tâng bốc
- tâng bốc ai đến tận mây xanh
- tâng bốc tác phẩm của nhau