Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổi bạt
* dtừ|- blow away|= tiếng nàng bị gió thổi bạt đi her voice was blown away by the wind
* Từ tham khảo/words other:
-
ngã lăn
-
ngã lẽ
-
ngã lộn
-
ngã lộn đầu xuống
-
ngả lợn mùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổi bạt
* Từ tham khảo/words other:
- ngã lăn
- ngã lẽ
- ngã lộn
- ngã lộn đầu xuống
- ngả lợn mùng