Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm cứng khớp
- (thủ thuật làm cứng khớp) arthrodesis
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo
-
người theo chế độ dân chủ
-
người theo chính sách lạm phát
-
người theo chính sách liên hiệp
-
người theo chính sách ngu dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm cứng khớp
* Từ tham khảo/words other:
- người theo
- người theo chế độ dân chủ
- người theo chính sách lạm phát
- người theo chính sách liên hiệp
- người theo chính sách ngu dân