Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm chủ tình hình
- to be master/mistress of the situation; to take command of the situation|= làm chủ tình hình không dễ tí nào! it's not at all easy to be master of the situation|= hết làm chủ tình hình to lose control of the situation
* Từ tham khảo/words other:
-
trinh
-
trình
-
trinh bạch
-
trình bẩm
-
trình báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm chủ tình hình
* Từ tham khảo/words other:
- trinh
- trình
- trinh bạch
- trình bẩm
- trình báo