Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại lệ
- exception|= quy tắc nào cũng có ngoại lệ there's no rule without an exception; the exception proves the rule|= các ngoại lệ trong ngữ pháp tiếng nga exceptions in russian grammar
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết liên hiệp
-
thuyết liên tưởng
-
thuyết loài người là trung tâm
-
thuyết lu-te
-
thuyết luân hồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại lệ
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết liên hiệp
- thuyết liên tưởng
- thuyết loài người là trung tâm
- thuyết lu-te
- thuyết luân hồi