Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm chằng
- act senselessly
* Từ tham khảo/words other:
-
tre là ngà
-
trẻ lại
-
trẻ lâu
-
tre lồ ồ
-
tre lộc ngộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm chằng
* Từ tham khảo/words other:
- tre là ngà
- trẻ lại
- trẻ lâu
- tre lồ ồ
- tre lộc ngộc