Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quen hờ
- casual acquaintance
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể làm sáng tỏ được
-
không thể làm tắt
-
không thể làm thành đơn giản
-
không thể làm thay đổi hình dạng được
-
không thể làm tiêu tan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quen hờ
* Từ tham khảo/words other:
- không thể làm sáng tỏ được
- không thể làm tắt
- không thể làm thành đơn giản
- không thể làm thay đổi hình dạng được
- không thể làm tiêu tan