Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm buồn nôn
* thngữ|- to turn up
* Từ tham khảo/words other:
-
một tia
-
một tợp
-
một trai một gái
-
một trăm hai mươi
-
một trăm lần hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm buồn nôn
* Từ tham khảo/words other:
- một tia
- một tợp
- một trai một gái
- một trăm hai mươi
- một trăm lần hơn