Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm bụi mù
* thngữ|- to raise a dust
* Từ tham khảo/words other:
-
lạm bàn
-
làm bẩn màu
-
làm bằng
-
làm bằng bấc
-
làm bằng chứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm bụi mù
* Từ tham khảo/words other:
- lạm bàn
- làm bẩn màu
- làm bằng
- làm bằng bấc
- làm bằng chứng