làm ăn | * verb - to work, to do, to earn one's living |
làm ăn | - to work|= nếu các anh làm ăn đàng hoàng, chẳng ai dám quấy rầy các anh if you worked properly, nobody would dare disturb you|= ai cũng phải làm ăn kiếm sống everyone must work for a living|- to do business; to trade|= công việc làm ăn đến đâu rồi? how's business?|= làm ăn mùa này tốt/tệ/chậm lắm business is very good/bad/slow in this season |
* Từ tham khảo/words other:
- cấm hút thuốc!
- cam kết
- cam kết miệng
- cam kết trước tòa
- cấm khạc nhổ