Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cam kết
* verb
- To undertake, to pledge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cam kết
- to engage; to pledge; to commit; to undertake|= ông ta cam kết thanh toán phân nửa chi phí he undertook to pay half the costs
* Từ tham khảo/words other:
-
bài trí
-
bãi triều
-
bái trình
-
bài trừ
-
bài trừ thánh tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cam kết
* Từ tham khảo/words other:
- bài trí
- bãi triều
- bái trình
- bài trừ
- bài trừ thánh tượng