Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lai kinh
- (cũ) Go to the capital
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lai kinh
- (cũ) go to the capital
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm giác
-
cảm giác âm ấm
-
cảm giác bất an
-
cảm giác bất ngờ
-
cảm giác bồn chồn lo sợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lai kinh
* Từ tham khảo/words other:
- cảm giác
- cảm giác âm ấm
- cảm giác bất an
- cảm giác bất ngờ
- cảm giác bồn chồn lo sợ