cảm giác | * noun - Sensation, impression =có cảm giác lạnh ở chân+to have a sensation of cold in one's feet =mới chín giờ tối mà tôi có cảm giác như đêm đã khuya+it was only nine but I got the impression that it was late in the night * verb - To have a sensation of =ăn xong, cảm giác đắng ở miệng+after eating, he had a sensation of bitterness in the mouth |
cảm giác | - sensation; impression; feeling|= cảm giác cô đơn/mệt mỏi feeling of loneliness/tiredness|= có cảm giác lạnh ở chân to have a sensation of cold in one's feet |
* Từ tham khảo/words other:
- bài tường thuật
- bài tường thuật trên đài phát thanh
- bài tửu ca
- bãi tuyết
- bài ứng khẩu