Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lại diễn ra
* dtừ|- recrudescense|* nđtừ|- recur, recrudesce|* ttừ|- recurring, recrudescent
* Từ tham khảo/words other:
-
quận lỵ
-
quản lý bằng tin học
-
quản lý bộ nhớ
-
quản lý chất lượng toàn diện
-
quản lý cơ sở dữ liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lại diễn ra
* Từ tham khảo/words other:
- quận lỵ
- quản lý bằng tin học
- quản lý bộ nhớ
- quản lý chất lượng toàn diện
- quản lý cơ sở dữ liệu