Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắt kinh
* verb
- to stop (cease menses)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tắt kinh
- amenorrhea
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa nghiệp đoàn
-
chủ nghĩa ngu đần
-
chủ nghĩa nhân đạo
-
chủ nghĩa nhân văn
-
chủ nghĩa nhục dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắt kinh
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa nghiệp đoàn
- chủ nghĩa ngu đần
- chủ nghĩa nhân đạo
- chủ nghĩa nhân văn
- chủ nghĩa nhục dục