Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lại có sắc mặt
* thngữ|- to gain colour
* Từ tham khảo/words other:
-
khí tĩnh học
-
khi trá
-
khí trơ
-
khí trời
-
khi trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lại có sắc mặt
* Từ tham khảo/words other:
- khí tĩnh học
- khi trá
- khí trơ
- khí trời
- khi trước