Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quà lưu niệm
- keepsake; souvenir|= chúng tôi không còn đủ tiền để mua quà lưu niệm we had no spare cash left to buy souvenirs|= tiệm bán quà lưu niệm souvenir shop/store
* Từ tham khảo/words other:
-
phần đóng góp
-
phân đóng vai
-
phân đốt
-
phần dư
-
phần đưa mời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quà lưu niệm
* Từ tham khảo/words other:
- phần đóng góp
- phân đóng vai
- phân đốt
- phần dư
- phần đưa mời