Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống dẫn
- Conduct, track
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ống dẫn
- conduit; duct; pipe
* Từ tham khảo/words other:
-
chê cười
-
chè đá
-
chế dâm
-
chè đậu đãi
-
chè đậu đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống dẫn
* Từ tham khảo/words other:
- chê cười
- chè đá
- chế dâm
- chè đậu đãi
- chè đậu đen