chê cười | - To speak scornfully of and sneer at =chê cười kẻ hèn nhát+to speak scornfully and sneeringly of the coward |
chê cười | - to mock; to sneer/laugh at...|= chê cười kẻ hèn nhát to sneer at the coward|= sẽ không ai chê cười anh đâu! no one's gonna laugh at you! |
* Từ tham khảo/words other:
- băng ca
- bằng cả hai tay
- băng cá nhân
- bang ca-li-fo-ni
- bằng các loại cây cỏ