Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạc quan tếu
- unfounded optimism
* Từ tham khảo/words other:
-
nói có sách
-
nơi có suối chữa bệnh
-
nơi có thể phát triển
-
nói có vẻ đáng tin cậy
-
nói có vẻ ngay thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạc quan tếu
* Từ tham khảo/words other:
- nói có sách
- nơi có suối chữa bệnh
- nơi có thể phát triển
- nói có vẻ đáng tin cậy
- nói có vẻ ngay thẳng