Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát sinh ra từ
* thngữ|- to grow out (of)
* Từ tham khảo/words other:
-
bèi cái
-
bem
-
bẻm
-
bẻm mép
-
bèm nhèm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát sinh ra từ
* Từ tham khảo/words other:
- bèi cái
- bem
- bẻm
- bẻm mép
- bèm nhèm