Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạc quan
* adj
- optimistic; sanguine
=người lạc quan+optimist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lạc quan
- optimistic; sanguine|= người lạc quan optimist|= ngược lại với ' lạc quan ' là ' bi quan ' the contrary/opposite of 'optimistic' is 'pessimistic'
* Từ tham khảo/words other:
-
cắm đầu
-
cắm đầu nhọn vào
-
cấm đậu xe
-
cấm đi khỏi nơi cư trú
-
cấm đi lên cỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạc quan
* Từ tham khảo/words other:
- cắm đầu
- cắm đầu nhọn vào
- cấm đậu xe
- cấm đi khỏi nơi cư trú
- cấm đi lên cỏ