Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
la mắng thậm tệ
* thngữ|- to haul sb over the coals
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt làm con tin
-
bắt làm kiên trì
-
bắt lầm người
-
bắt làm nô lệ
-
bắt làm quá mệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
la mắng thậm tệ
* Từ tham khảo/words other:
- bắt làm con tin
- bắt làm kiên trì
- bắt lầm người
- bắt làm nô lệ
- bắt làm quá mệt