Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư thế bồng súng
* dtừ|- shoulder
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ có người xấu, chứ không có nghề nào xấu
-
chỉ có ta biết với nhau
-
chỉ có tên
-
chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc
-
chỉ có trong trí tưởng tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư thế bồng súng
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ có người xấu, chứ không có nghề nào xấu
- chỉ có ta biết với nhau
- chỉ có tên
- chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc
- chỉ có trong trí tưởng tượng