Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
la hán
- (tôn giáo) Arhant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
la hán
* tôn giáo arhat
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm bằng là
-
cẩm bào
-
cấm bắt cá
-
cạm bẫy
-
cam becgamôt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
la hán
* Từ tham khảo/words other:
- cầm bằng là
- cẩm bào
- cấm bắt cá
- cạm bẫy
- cam becgamôt