Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
là cánh tay phải của
* thngữ|- to be someone's right hand
* Từ tham khảo/words other:
-
nha bào
-
nhà báo
-
nhà bào chế
-
nhà bảo sanh
-
nhà bảo tàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
là cánh tay phải của
* Từ tham khảo/words other:
- nha bào
- nhà báo
- nhà bào chế
- nhà bảo sanh
- nhà bảo tàng