gốc rễ | - Root, root and branch. root =Tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn+Money is the root of many evils =trừ tận gốc rễ những phong tục xấu+To abolish bad customs root and branch |
gốc rễ | * nghĩa bóng origin; source; rootroot|= tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn money is the root of many evils|= trừ tận gốc rễ những phong tục xấu to eradicate bad customs |
* Từ tham khảo/words other:
- bốc mồ
- bốc mộ
- bóc mòn
- bọc mủ tử cung
- bốc mùi