Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bốc mùi
- Give out a smell; smell
=Thịt này bốc mùi thiu+This meat smells stale
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bốc mùi
- to give out a smell; to smell|= thịt này bốc mùi thiu this meat smells stale
* Từ tham khảo/words other:
-
bả vinh hoa
-
ba vợ
-
bà vợ
-
bà vợ ông chủ tịch
-
bà vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bốc mùi
* Từ tham khảo/words other:
- bả vinh hoa
- ba vợ
- bà vợ
- bà vợ ông chủ tịch
- bà vua