Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỳ tới
- next time|= thất bại nhất thời như vậy chỉ khiến chú nỗ lực gấp đôi trong kỳ tới mà thôi! a temporary defeat like that only inspires me to try twice as hard next time!
* Từ tham khảo/words other:
-
từ đâu
-
từ đầu
-
từ đầu đến chân
-
từ đầu đến cuối
-
từ đầu đến đuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỳ tới
* Từ tham khảo/words other:
- từ đâu
- từ đầu
- từ đầu đến chân
- từ đầu đến cuối
- từ đầu đến đuôi