Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa sài
* dtừ|- brushwood gate|= cửa sài vừa ngỏ then hoa (truyện kiều) the brushwood gate unbolted
* Từ tham khảo/words other:
-
du dân
-
du đãng
-
dư đảng
-
du đạo
-
dư dật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa sài
* Từ tham khảo/words other:
- du dân
- du đãng
- dư đảng
- du đạo
- dư dật