Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấm che
- guard, apron
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân chứng nghe
-
nhân chứng thấy
-
nhãn có sẵn cồn dính
-
nhấn còi
-
nhân công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấm che
* Từ tham khảo/words other:
- nhân chứng nghe
- nhân chứng thấy
- nhãn có sẵn cồn dính
- nhấn còi
- nhân công