Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỳ thực
- xem thực ra|= nóng tính nhưng kỳ thực thì tốt bụng to be quick-tempered but to be actually kind-hearted
* Từ tham khảo/words other:
-
màu xám
-
máu xâm
-
màu xám đen
-
màu xám rất sẫm
-
màu xám sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỳ thực
* Từ tham khảo/words other:
- màu xám
- máu xâm
- màu xám đen
- màu xám rất sẫm
- màu xám sắt