Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình thế cách mạng
- revolutionary situation
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tượng điện phân
-
hiện tượng điện từ
-
hiện tượng đổi chỗ
-
hiện tượng động đất
-
hiện tượng đồng phân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình thế cách mạng
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng điện phân
- hiện tượng điện từ
- hiện tượng đổi chỗ
- hiện tượng động đất
- hiện tượng đồng phân