Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ sư đóng tàu
- naval architect; marine architect
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu óc rối rắm
-
đầu óc rỗng tuếch
-
đầu óc thực tế
-
đầu ối
-
dầu ôliu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ sư đóng tàu
* Từ tham khảo/words other:
- đầu óc rối rắm
- đầu óc rỗng tuếch
- đầu óc thực tế
- đầu ối
- dầu ôliu