Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không tin
* dtừ|- faithlessness, mistrustfulness, distrust, unbelief, mistrust, miss, disbelief|* ngđtừ|- misbelieve, mistrust|* thngữ|- to know better|* ttừ|- unconvinced, unpersuaded, mistrustful, unbelieving, unreceived, distrustful
* Từ tham khảo/words other:
-
dép mềm bằng len hoặc bằng vải
-
đẹp một cách trang nghiêm
-
đẹp nết hơn đẹp người
-
đẹp nhất
-
đẹp như tranh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không tin
* Từ tham khảo/words other:
- dép mềm bằng len hoặc bằng vải
- đẹp một cách trang nghiêm
- đẹp nết hơn đẹp người
- đẹp nhất
- đẹp như tranh