Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ nghệ hóa
- xem công nghiệp hóa
* Từ tham khảo/words other:
-
có chữ in
-
có chủ quyền
-
có chủ tâm
-
có chữ to
-
có chữ viết vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ nghệ hóa
* Từ tham khảo/words other:
- có chữ in
- có chủ quyền
- có chủ tâm
- có chữ to
- có chữ viết vào