Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn vị
* noun
- unit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đơn vị
- unit|= hàng đơn vị the units column|= đơn vị đo chiều dài/khối lượng/thời gian unit of length/mass/time
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu diễn tồi
-
biểu diễn trên sân băng
-
biểu đồ
-
biểu đồ chỉ thị
-
biểu đồ dao động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn vị
* Từ tham khảo/words other:
- biểu diễn tồi
- biểu diễn trên sân băng
- biểu đồ
- biểu đồ chỉ thị
- biểu đồ dao động