Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biểu đồ
* noun
- Graph, diagram
=biểu đồ phát triển sản xuất+a production development graph
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biểu đồ
* dtừ|- graph, diagram, sketch, set-up, chart|= biểu đồ phát triển sản xuất a production development graph|= biểu đồ độ cao diagram of heights
* Từ tham khảo/words other:
-
áp suất không khí
-
áp suất mao dẫn
-
áp suất riêng
-
áp suất riêng phần
-
áp suất thuỷ động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biểu đồ
* Từ tham khảo/words other:
- áp suất không khí
- áp suất mao dẫn
- áp suất riêng
- áp suất riêng phần
- áp suất thuỷ động