Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ năng
- competence; skill|= học tiếng nước ngoài thì bao giờ cũng phải luyện cả bốn kỹ năng : nghe, nói, đọc, viết when one learns a foreign language, one must always practise all four skills: listening, speaking, reading, writing
* Từ tham khảo/words other:
-
trốn vào rừng đi ăn cướp
-
trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
-
trọn vẹn
-
trốn việc
-
tròn vo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ năng
* Từ tham khảo/words other:
- trốn vào rừng đi ăn cướp
- trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
- trọn vẹn
- trốn việc
- tròn vo