Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ký mã hiệu
- marking|= ký mã hiệu theo chỉ dẫn của người mua marking upon the buyer's instructions
* Từ tham khảo/words other:
-
phép chấm câu
-
phép chẩn đoán
-
phép chêm từ
-
phép chia
-
phép chiết trung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ký mã hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- phép chấm câu
- phép chẩn đoán
- phép chêm từ
- phép chia
- phép chiết trung