Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỷ luật lỏng lẻo
- loose discipline
* Từ tham khảo/words other:
-
theo đạo hồi
-
theo đạo nhiều thần
-
theo đạo thiên chúa
-
theo đạo tin lành
-
theo dấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỷ luật lỏng lẻo
* Từ tham khảo/words other:
- theo đạo hồi
- theo đạo nhiều thần
- theo đạo thiên chúa
- theo đạo tin lành
- theo dấu