Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tri giao
- relations of friendship
* Từ tham khảo/words other:
-
dai như đỉa đói
-
dài như thường lệ
-
dải nơ đeo ở vai
-
đại nội
-
đai núi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tri giao
* Từ tham khảo/words other:
- dai như đỉa đói
- dài như thường lệ
- dải nơ đeo ở vai
- đại nội
- đai núi