kỳ | * noun - flag; banner * noun - chess * noun - period; term; date =trả đúng kỳ+to pay at fixed dates instalment =trả từng kỳ+to pay in instalments |
kỳ | - flag; banner; chess; period; term; date; instalment|= trả đúng kỳ to pay at fixed dates|= trả thành nhiều kỳ to pay by instalments |
* Từ tham khảo/words other:
- cái tương tự
- cái vả
- cãi vã
- cài vào nhau
- cái vắt