Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kĩu kịt
- như kĩu cà kĩu kịt|- onomatopoeia of squeak of shouder pole
* Từ tham khảo/words other:
-
món ăn làm vội
-
món ăn ngon
-
món ăn ngũ cốc
-
món ăn phụ
-
món ăn thập cẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kĩu kịt
* Từ tham khảo/words other:
- món ăn làm vội
- món ăn ngon
- món ăn ngũ cốc
- món ăn phụ
- món ăn thập cẩm